Có 2 kết quả:
見利思義 jiàn lì sī yì ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄙ ㄧˋ • 见利思义 jiàn lì sī yì ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄙ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see profit and remember morality (idiom); to act ethically
(2) not tempted by riches
(2) not tempted by riches
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see profit and remember morality (idiom); to act ethically
(2) not tempted by riches
(2) not tempted by riches
Bình luận 0